* Thông số kỹ thuật
1. Chương trình và các tùy chọn
8 chương trình: Chuyên sâu 70°C; Tự động 45 – 65°C; Eco 50°C; Im lặng 50°C; 1.5h 60°C; Glass 40°C; Rửa nhanh 45°C; Prewash.
5 chức năng đặc biệt: Chức năng Home Connect; Vùng chuyên sâu; VarioSpeedPlus; HygienePlus; Sấy khô thêm.
Tự động làm sạch và bảo trì với chương trình chăm sóc máy.
Màn hình LCD độ phân giải cao với biểu tượng màu và hiển thị văn bản đơn giản.
Hiển thị thời gian thực. Bắt đầu trễ: 1-24 giờ.
2. Tiêu thụ năng lượng trong từng chương trình rửa
Tiêu thụ năng lượng (kWh): 0,73 kwh.
Chương trình tiêu thụ điện năng 1 (kWh): 0,95 – 1,2 kwh.
Chương trình tiêu thụ điện năng 2 (kWh): 0,65 – 1,25 kwh.
Chương trình tiêu thụ điện năng 3 (kWh): 0.836 kwh.
Chương trình tiêu thụ điện năng 4 (kWh): 0.8 kwh.
Chương trình tiêu thụ điện năng 5 (kWh): 1,15 kwh.
Chương trình tiêu thụ điện năng 6 (kWh): 0,8 – 0,85 kwh.
Max. Nhiệt độ nước đầu vào (°C): 60°C.
3. Trọng lượng và kích thước – Thiết kế
Chiều rộng thiết bị (cm): 59,8 cm.
Chiều cao thiết bị (cm): 81,5 cm.
Chiều cao thiết bị (cm): 55 cm.
Trọng lượng: 46kg.
Kiểu lắp đặt: Bán âm.
Số lượng bát đĩa tối đa 1 lần rửa: 13 bộ.
Tiêu thụ nước: 7,7 lít.
Độ ồn âm thanh (dB (A) re 1 pW): 42 dB.
Cấp tải thứ 3: Ngăn kéo Vario Pro.
Chiếu sáng bên trong nội thất.
Ngăn rửa có thể tháo rời.
Chiều dài của cáp kết nối (cm): 175 cm.
Chiều dài ống xả (cm): 190 cm.
Chế độ chờ/tắt nguồn: 0,5 W.
Thời gian chờ tự động/hiển thị tắt: 2,0 phút.
Tự động chờ/thời gian mạng: 2,0 phút.
Tiêu thụ năng lượng khi tắt nhưng có kết nối điện: 0,50 W.
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ (W): 0,50 W.